Thủ tục nhập khẩu túi da - Quy trình chi tiết
- Bui Jim
- 11 thg 5
- 13 phút đọc
Nội dung bài viết: I/ Thủ tục nhập khẩu túi da II/ Chính sách nhập khẩu túi da III/ Dán nhãn hàng nhập khẩu túi da 1. Nội dung nhãn mác 2. Vị trí dán nhãn trên hàng hóa 3. Những rủi ro gặp phải khi không dán nhãn IV/ Xác định mã HS và thuế nhập khẩu 1. Mã HS 2. Thuế nhập khẩu túi da 3. Rủi ro khi áp sai mã HS trong quá trình làm thủ tục nhập khẩu túi da V/ Quy trình làm Thủ tục nhập khẩu túi da VI/ Bộ hồ sơ làm thủ tục nhập khẩu VII/ Những lưu ý khi nhập khẩu túi da VIII/ Kết luận
I/ Thủ tục nhập khẩu túi da
Trong hoạt động thương mại quốc tế, túi da và túi vải là những mặt hàng được nhập khẩu từ nhiều quốc gia khác nhau, bao gồm Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, các nước Châu Âu và Thái Lan. Các sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trong nước mà còn phục vụ hoạt động kinh doanh, phân phối và xuất khẩu. Doanh nghiệp cần cập nhật thường xuyên các quy định hải quan để đảm bảo thủ tục nhập khẩu túi da diễn ra suôn sẻ, tránh rủi ro và tối ưu chi phí. Trong bài viết này, H-Cargo Logistics sẽ cung cấp thông tin chi tiết về quy trình nhập khẩu, mã HS, thuế suất và các quy định hiện hành.
II/ Chính sách nhập khẩu túi da
Việc nhập khẩu túi vải và túi xách tại Việt Nam được điều chỉnh bởi các văn bản pháp luật sau:
Nghị định số 187/2013/NĐ-CP ngày 20/11/2013: Quy định chi tiết thi hành Luật Thương mại về hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế và các hoạt động đại lý mua, bán, gia công và quá cảnh hàng hóa với nước ngoài.
Nghị định số 77/2016/NĐ-CP ngày 01/07/2016: Sửa đổi, bổ sung một số quy định về điều kiện đầu tư kinh doanh trong lĩnh vực mua bán hàng hóa quốc tế, hóa chất, vật liệu nổ công nghiệp, phân bón, kinh doanh khí, kinh doanh thực phẩm thuộc phạm vi quản lý nhà nước của Bộ Công Thương.
Thông tư số 38/2015/TT-BTC ngày 25/3/2015, được sửa đổi, bổ sung bởi Thông tư số 39/2018/TT-BTC ngày 20/04/2018: Hướng dẫn về thủ tục hải quan; kiểm tra, giám sát hải quan; thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu và quản lý thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu.
Nghị định số 69/2018/NĐ-CP ngày 15/05/2018: Quy định chi tiết một số điều của Luật Quản lý ngoại thương.
Nghị định số 15/2022/NĐ-CP ngày 28/01/2022: Quy định chính sách miễn, giảm thuế theo Nghị quyết số 43/2022/QH15 của Quốc hội về chính sách tài khóa, tiền tệ hỗ trợ Chương trình phục hồi và phát triển kinh tế - xã hội.
Theo các văn bản pháp luật nêu trên, mặt hàng túi vải mới không nằm trong danh mục hàng hóa cấm nhập khẩu, do đó, thủ tục nhập khẩu được thực hiện như đối với các mặt hàng thông thường khác. Tuy nhiên, túi vải đã qua sử dụng thuộc danh mục cấm nhập khẩu.
Đối với các loại túi vải có in hình thương hiệu nổi tiếng như Starbucks, Coca-Cola, Nestlé,... doanh nghiệp cần có giấy ủy quyền hoặc xác nhận nhập khẩu từ chủ sở hữu thương hiệu hoặc văn phòng đại diện của họ. Khi nhập khẩu các mặt hàng này, cần lưu ý:
Túi xách đã qua sử dụng bị cấm nhập khẩu.
Hàng hóa nhập khẩu phải được dán nhãn theo quy định tại Nghị định số 43/2017/NĐ-CP về nhãn hàng hóa.
Xác định chính xác mã HS để áp dụng đúng thuế suất và tránh vi phạm pháp luật.
Lưu ý rằng các văn bản pháp luật có thể được cập nhật thường xuyên; văn bản mới sẽ bổ sung hoặc thay thế văn bản cũ. Do đó, khi nhập khẩu túi da, doanh nghiệp nên tham khảo các nguồn thông tin chính thống hoặc tư vấn chuyên gia để cập nhật chính sách mới nhất.

III/ Dán nhãn hàng nhập khẩu
Dán nhãn hàng hóa nhập khẩu là một yêu cầu quan trọng trong quy trình thương mại quốc tế. Đặc biệt, kể từ khi Nghị định 128/2020/NĐ-CP có hiệu lực, việc thực hiện quy định này được kiểm soát nghiêm ngặt hơn. Mục đích của việc dán nhãn là giúp cơ quan chức năng dễ dàng theo dõi, xác định nguồn gốc xuất xứ cũng như đơn vị chịu trách nhiệm về sản phẩm. Vì vậy, khi nhập khẩu túi vải, túi xách từ nước ngoài, doanh nghiệp cần tuân thủ nghiêm các yêu cầu về nhãn hàng hóa.
1. Nội dung nhãn mác
Bên cạnh việc đảm bảo có nhãn trên sản phẩm, nội dung hiển thị trên nhãn cũng phải tuân thủ quy định tại Nghị định số 43/2017/NĐ-CP. Một nhãn hàng hóa hợp lệ đối với các sản phẩm như túi xách, vali cần bao gồm:
Tên công ty và địa chỉ của nhà xuất khẩu
Tên công ty và địa chỉ của đơn vị nhập khẩu
Tên sản phẩm và các thông tin liên quan
Nguồn gốc xuất xứ hàng hóa
Những thông tin này cần thể hiện bằng tiếng Anh hoặc nếu sử dụng ngôn ngữ khác thì phải có bản dịch tương ứng. Đối với các lô hàng bị phân luồng kiểm tra kỹ (luồng đỏ), cơ quan hải quan sẽ đặc biệt chú trọng đến tính đầy đủ và chính xác của nội dung nhãn mác.
2. Vị trí dán nhãn trên hàng hóa
Dán nhãn không chỉ là yêu cầu bắt buộc mà còn cần đảm bảo đúng vị trí để thuận tiện cho việc kiểm tra. Theo quy định, nhãn hàng hóa phải được dán ở vị trí dễ quan sát, chẳng hạn như:
Trên bề mặt thùng carton, kiện gỗ hoặc bao bì sản phẩm
Vị trí đảm bảo không bị che khuất hoặc mất thông tin trong quá trình vận chuyển
Với túi xách bán trên thị trường, nhãn cần bổ sung thêm thông tin như nhà sản xuất, thông số kỹ thuật, định lượng sản phẩm, ngày sản xuất và cảnh báo an toàn
Việc đặt nhãn đúng vị trí không chỉ giúp đơn giản hóa thủ tục hải quan mà còn góp phần đảm bảo hàng hóa được bảo quản và vận chuyển an toàn.
3. Những rủi ro gặp phải khi không dán nhãn
Khi làm thủ tục nhập khẩu túi da nếu không có nhãn hoặc thông tin trên nhãn không chính xác, doanh nghiệp có thể gặp phải những vấn đề sau:
Bị xử phạt theo Điều 22 Nghị định 128/2020/NĐ-CP
Không được hưởng ưu đãi thuế nhập khẩu do thiếu chứng nhận xuất xứ hợp lệ
Hàng hóa có nguy cơ bị thất lạc, hư hỏng do không có nhãn cảnh báo phù hợp
Để tránh các rủi ro này, doanh nghiệp nên thực hiện nghiêm túc việc dán nhãn khi làm thủ tục nhập khẩu túi xách, túi vải. Nếu cần hỗ trợ thêm về quy định nhãn hàng hóa, doanh nghiệp có thể tham khảo các văn bản pháp luật mới nhất hoặc tìm đến chuyên gia tư vấn.
IV/ Xác định mã HS và thuế nhập khẩu
Xác định mã HS là bước quan trọng và không thể thiếu trong quá trình làm thủ tục nhập khẩu bất kỳ loại hàng hóa nào. Mã HS (Harmonized System) không chỉ giúp phân loại hàng hóa theo danh mục quy chuẩn quốc tế mà còn là cơ sở để tính thuế nhập khẩu, thuế giá trị gia tăng (GTGT) và áp dụng các chính sách kiểm tra, kiểm soát từ cơ quan quản lý nhà nước.
Việc xác định chính xác mã HS đòi hỏi doanh nghiệp phải hiểu rõ các đặc điểm chi tiết của sản phẩm, bao gồm:
Chất liệu: Sản phẩm được làm từ vải, da, nhựa, kim loại hay chất liệu tổng hợp?
Thành phần cấu tạo: Hàng hóa có chứa các vật liệu đặc biệt nào ảnh hưởng đến mã số phân loại không?
Đặc tính sử dụng: Sản phẩm được thiết kế để sử dụng trong mục đích gì? Có thuộc danh mục hàng hóa quản lý đặc biệt không?
1. Mã HS
Mã HS (Harmonized System) là hệ thống phân loại hàng hóa quốc tế, trong đó 6 số đầu tiên được thống nhất trên toàn cầu, chỉ khác nhau ở các số sau tùy theo từng quốc gia. Việc xác định đúng mã HS giúp doanh nghiệp áp dụng mức thuế và chính sách nhập khẩu phù hợp.
Dưới đây là bảng mã HS dành cho các loại túi xách phổ biến:
Mã HS | Mô tả hàng hóa | NK TT | NK ưu đãi | VAT |
42022100 | - - Mặt ngoài bằng da thuộc hoặc da thuộc tổng hợp | 37.5 | 25 | 8 |
- Các đồ vật thuộc loại thường mang theo trong túi hoặc trong túi xách tay: | ||||
42023100 | - - Mặt ngoài bằng da thuộc hoặc da thuộc tổng hợp | 37.5 | 25 | 8 |
42023200 | - - Mặt ngoài bằng tấm plastic hoặc vật liệu dệt | 37.5 | 25 | 8 |
42023900 | - - Loại khác | 37.5 | 25 | 8 |
- Loại khác: | ||||
420291 | - - Mặt ngoài bằng da thuộc hoặc da thuộc tổng hợp: | |||
- - - Túi đựng đồ thể thao: | ||||
42029111 | - - - - Túi đựng đồ Bowling | 37.5 | 25 | 8 |
42029119 | - - - - Loại khác | 37.5 | 25 | 8 |
Theo biểu thuế hiện hành, thuế nhập khẩu ưu đãi đối với các loại túi này là 25%, thuế giá trị gia tăng (VAT) là 8%. Ngoài ra, thuế suất ưu đãi đặc biệt có thể được áp dụng tùy vào từng hiệp định thương mại.
Để hưởng mức thuế nhập khẩu thấp nhất, doanh nghiệp cần yêu cầu nhà cung cấp cung cấp chứng nhận xuất xứ (C/O) nếu nhập khẩu từ các quốc gia như EU, Ấn Độ, Úc, Chile, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản và ASEAN. Mọi thắc mắc về thủ tục nhập khẩu, doanh nghiệp có thể liên hệ trực tiếp để được hỗ trợ chi tiết.
2. Thuế nhập khẩu túi da
Cách tính thuế nhập khẩu và thuế giá trị gia tăng (GTGT) cho túi vải, túi da
Khi nhập khẩu túi vải, túi da, doanh nghiệp có trách nhiệm nộp thuế theo quy định của nhà nước. Các loại thuế áp dụng bao gồm thuế nhập khẩu và thuế GTGT nhập khẩu, được tính theo công thức sau:
Thuế nhập khẩu dựa trên mã HS của hàng hóa và được xác định như sau:
Thuế nhập khẩu = Trị giá CIF x Thuế suất nhập khẩu (%)
Thuế GTGT nhập khẩu được tính dựa trên tổng trị giá hàng hóa đã cộng thuế nhập khẩu:
Thuế GTGT = (Trị giá CIF + Thuế nhập khẩu) x Thuế suất GTGT (%)
Tỷ lệ thuế suất nhập khẩu và GTGT phụ thuộc vào mã HS của từng loại túi da. Nếu doanh nghiệp có chứng nhận xuất xứ hàng hóa (Certificate of Origin - C/O) hợp lệ theo hiệp định thương mại, có thể được hưởng thuế suất nhập khẩu ưu đãi đặc biệt. Vì vậy, việc xác định chính xác mã HS không chỉ giúp kê khai thuế đúng mà còn tối ưu hóa chi phí nhập khẩu.
Doanh nghiệp cần tìm hiểu kỹ về thuế suất và thủ tục nhập khẩu để đảm bảo tuân thủ quy định. Nếu cần hỗ trợ thêm, vui lòng liên hệ để được tư vấn chi tiết.
3. Rủi ro khi áp sai mã HS trong quá trình làm thủ tục nhập khẩu túi da
Mã HS (Hệ thống hài hòa) đóng vai trò quan trọng trong quá trình nhập khẩu túi xách, ảnh hưởng trực tiếp đến thuế, chính sách nhập khẩu và thủ tục hải quan. Việc xác định sai mã HS có thể dẫn đến nhiều rủi ro nghiêm trọng như:
Trì hoãn thông quan: If khai báo sai mã HS, doanh nghiệp có thể bị cơ quan hải quan yêu cầu kiểm tra lại, kéo dài thời gian làm thủ tục và gây ảnh hưởng đến quá trình nhập khẩu.
Chậm giao hàng: Việc phải điều chỉnh mã HS có thể khiến hàng hóa bị giữ lại, gây ảnh hưởng đến cung ứng chuỗi và kế hoạch kinh doanh.
Xử lý phạt hành chính: Theo Nghị định 128/2020/ND-CP , doanh nghiệp có thể bị phạt từ 2.000.000 VNĐ đến gấp 3 lần số thuế phải phụ thuộc nếu khai báo sai mã HS, làm tăng chi phí không đáng có.
Để đảm bảo thủ tục nhập khẩu diễn đàn được chia sẻ, doanh nghiệp cần xác định chính xác mã HS của từng loại túi xách dựa trên chất liệu và đặc sản sản phẩm. Nếu cần hỗ trợ, hãy liên hệ ngay để được tư vấn chi tiết!
V/ Quy trình làm thủ tục nhập khẩu túi da
Thủ tục nhập khẩu túi xách được thực hiện theo các quy định tại Thông tư 38/2015/TT-BTC và Thông tư 39/2018/TT-BTC. Dưới đây là các bước cơ bản giúp doanh nghiệp nắm rõ quy trình nhập khẩu: Bước 1. Khai báo tờ khai hải quan
Khi đã có đầy đủ chứng từ nhập khẩu, bao gồm hợp đồng mua bán, hóa đơn thương mại, danh sách đóng gói, vận đơn vận chuyển, chứng nhận xuất xứ, thông báo hàng đến và xác định chính xác mã HS của túi xách, túi da doanh nghiệp có thể tiến hành khai báo thông tin lên hệ thống hải quan thông qua phần mềm chuyên dụng.
Việc nhập liệu trên hệ thống hải quan yêu cầu người thực hiện phải có kiến thức và kinh nghiệm, do đó không nên tự ý khai báo nếu chưa nắm rõ quy trình. Sai sót trong quá trình nhập dữ liệu có thể dẫn đến các lỗi không thể chỉnh sửa trực tiếp, gây mất thời gian và phát sinh chi phí khắc phục.
Lưu ý, tờ khai hải quan phải được khai báo trong vòng 30 ngày kể từ khi hàng cập cảng. Nếu quá thời hạn này mà chưa thực hiện khai báo, doanh nghiệp có thể bị xử phạt theo quy định của cơ quan hải quan.
Bước 2. Mở tờ khai hải quan
Sau khi khai báo, hệ thống hải quan sẽ phân luồng tờ khai theo các mức:
Luồng xanh: Tờ khai được duyệt ngay, không cần kiểm tra.
Luồng vàng: Cần kiểm tra hồ sơ nhưng không kiểm tra hàng hóa.
Luồng đỏ: Kiểm tra cả hồ sơ và hàng hóa thực tế.
Doanh nghiệp in tờ khai và mang hồ sơ đến Chi cục Hải quan để làm thủ tục mở tờ khai. Thời hạn tối đa là 15 ngày kể từ khi khai báo, nếu không thực hiện mở tờ khai trong thời gian này, tờ khai sẽ bị hủy và có thể bị xử phạt.
Bước 3. Thông quan hàng hóa
Sau khi hoàn tất kiểm tra hồ sơ, nếu không có sai sót, hải quan sẽ chấp nhận thông quan. Người nhập khẩu thực hiện nộp thuế nhập khẩu và thuế GTGT để hoàn tất thủ tục.
Trường hợp đặc biệt, doanh nghiệp có thể xin giải phóng hàng để đưa về kho bảo quản trước khi hoàn thiện hồ sơ thông quan chính thức. Việc chậm trễ trong quá trình này có thể dẫn đến phát sinh thêm chi phí.
Bước 4. Nhận hàng và đưa kho
Khi tờ khai đã thông quan, doanh nghiệp tiến hành:
Nhận lệnh giao hàng (D/O) từ hãng tàu
Chuẩn bị phiếu lấy hàng tại cảng
Bố trí phương tiện vận chuyển phù hợp
Việc sắp xếp trước các bước này giúp tránh tình trạng hàng về nhưng chưa có lệnh giao, gây tốn kém thời gian và chi phí lưu kho.
VI/ Bồ hồ sơ làm thủ tục nhập khẩu
Theo quy định tại Thông tư 38/2015/TT-BTC và Thông tư 39/2018/TT-BTC, để hoàn tất thủ tục nhập khẩu túi xách, túi vải cũng như các mặt hàng khác, doanh nghiệp cần chuẩn bị bộ hồ sơ đầy đủ gồm các chứng từ sau:
Danh mục chứng từ nhập khẩu túi da:
Tờ khai hải quan – Chứng từ quan trọng nhất, thể hiện thông tin chi tiết về hàng hóa nhập khẩu.
Hợp đồng mua bán (Sale Contract) – Xác nhận thỏa thuận giao dịch giữa người mua và người bán.
Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice) – Ghi rõ giá trị và điều kiện thanh toán của lô hàng.
Vận đơn (Bill of Lading – B/L) – Chứng từ vận tải do hãng tàu hoặc đơn vị vận chuyển cấp.
Danh sách đóng gói (Packing List) – Chi tiết số lượng, quy cách đóng gói của từng loại hàng hóa.
Chứng nhận xuất xứ (C/O – Certificate of Origin, nếu có) – Giúp hưởng ưu đãi thuế nhập khẩu theo các hiệp định thương mại.
Catalog sản phẩm (nếu có) – Cung cấp thông tin chi tiết về hàng hóa (áp dụng khi hải quan yêu cầu).
Các chứng từ bổ sung khác – Tùy theo từng mặt hàng hoặc yêu cầu từ cơ quan hải quan.
Lưu ý quan trọng
Tờ khai hải quan, hóa đơn thương mại, vận đơn và chứng nhận xuất xứ (C/O) là những chứng từ quan trọng nhất.
Chứng nhận xuất xứ (C/O) giúp giảm đáng kể thuế nhập khẩu, do đó nhà nhập khẩu nên yêu cầu nhà cung cấp chuẩn bị đầy đủ ngay từ khi thương thảo hợp đồng.
Việc chuẩn bị đầy đủ hồ sơ sẽ giúp quá trình thông quan diễn ra nhanh chóng, hạn chế rủi ro và tiết kiệm chi phí.
VII/ Những lưu ý khi nhập khẩu túi da
Trong quá trình thực hiện thủ tục nhập khẩu túi da cho khách hàng, H-Cargo Logistics đã tích lũy được một số kinh nghiệm quan trọng. Để quá trình nhập khẩu diễn ra thuận lợi, doanh nghiệp cần lưu ý những điểm sau:
Hoàn thành nghĩa vụ thuế: Hàng hóa chỉ được thông quan khi đã nộp đầy đủ thuế nhập khẩu theo quy định.
Chứng nhận xuất xứ (C/O) rất quan trọng: Các loại C/O ưu đãi như Form E, Form D, Form AK… ảnh hưởng trực tiếp đến mức thuế nhập khẩu. Vì vậy, cần trao đổi với nhà cung cấp để đảm bảo có giấy chứng nhận này.
Thuế giá trị gia tăng (VAT) có sự khác biệt giữa các mã HS: Việc xác định chính xác mã HS giúp doanh nghiệp áp dụng mức thuế phù hợp nhất.
Dán nhãn hàng hóa đúng quy định: Khi nhập khẩu túi xách, doanh nghiệp phải tuân thủ Nghị định 43/2017/NĐ-CP về ghi nhãn hàng hóa.
Xác định mã HS chính xác: Điều này giúp kê khai đúng thuế suất, tránh nhầm lẫn dẫn đến vi phạm và bị xử phạt.
Tuân thủ thời hạn khai báo hải quan: Hồ sơ nhập khẩu phải được khai trong vòng 30 ngày kể từ khi hàng cập cảng, nếu không sẽ bị xử lý vi phạm hành chính.
Trên đây là những lưu ý quan trọng trong quy trình nhập khẩu túi da. Nếu thấy hữu ích, hãy chia sẻ để nhiều người cùng tham khảo. Nếu có bất kỳ góp ý nào, vui lòng phản hồi để chúng tôi có thể hoàn thiện nội dung tốt hơn.
Bài viết liên quan:
- Thủ tục nhập khẩu máy xông tinh dầu - Chi tiết từng bước
- Thủ tục nhập khẩu máy scan- Cập nhật mới nhất
VIII/ Kết luận
Bài viết trên đã tổng hợp đầy đủ thông tin về thủ tục nhập khẩu túi da, mã HS của túi da, chính sách nhập khẩu, thuế nhập khẩu cũng như thuế giá trị gia tăng (VAT) đối với mặt hàng này. Chúng tôi hy vọng rằng những nội dung này sẽ giúp Quý doanh nghiệp có cái nhìn rõ ràng và thuận lợi hơn trong quá trình thực hiện thủ tục nhập khẩu.
Bên cạnh thông tin về nhập khẩu túi vải và túi da, H-Cargo Logistics còn thường xuyên cập nhật lịch tàu từ Việt Nam đến các quốc gia trên thế giới, cũng như chia sẻ các kiến thức hữu ích về xuất nhập khẩu. Để không bỏ lỡ những thông tin quan trọng, Quý khách có thể theo dõi fanpage chính thức của chúng tôi.
Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, cần tư vấn chi tiết hoặc yêu cầu báo giá dịch vụ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua hotline hoặc email để được hỗ trợ nhanh chóng và chính xác nhất.
Liên hệ để được tư vấn miễn phí: H-Cargo International Logistics Email: info@hcargovn.com Add: 36A Nguyễn Gia Trí, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam Tel: 02835359678 Mobile/Zalo: (+84) 888 909 186
Comments